Trong quá trình sử dụng máy lạnh Toshiba Inverter, chắc hẳn bạn đã từng gặp tình trạng thiết bị báo lỗi nhưng không rõ nguyên nhân. Đừng quá lo lắng! Bài viết sau của Điện Máy Tín Phong sẽ tổng hợp đầy đủ bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba Inverter cùng cách nhận biết và hướng xử lý cơ bản giúp bạn tiết kiệm thời gian và sử dụng thiết bị hiệu quả hơn.
Mã lỗi máy lạnh Toshiba Inverter là gì?
Mỗi khi máy lạnh gặp sự cố, hệ thống sẽ tự động hiển thị mã lỗi để cảnh báo người dùng về tình trạng bất thường đang xảy ra. Đây là cách Toshiba giúp người dùng và kỹ thuật viên dễ dàng nhận diện vấn đề để sửa chữa nhanh chóng, chính xác. Các mã lỗi thường được hiển thị trên dàn lạnh hoặc bằng đèn LED chớp nháy.

Để kiểm tra mã lỗi trên dòng máy lạnh Toshiba Inverter, bạn có thể thực hiện bằng remote điều khiển từ xa theo các bước sau:
-
Nhấn giữ nút CHECK trên remote cho đến khi màn hình hiển thị “00”.
-
Nhấn tiếp nút TEMP lên hoặc xuống để chuyển từng mã lỗi.
-
Khi remote phát tiếng “bíp dài”, đó là mã lỗi chính xác mà máy đang gặp phải.
-
Ghi lại mã lỗi này để tra cứu bảng mã và xác định nguyên nhân.

Bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba Inverter phổ biến
Dưới đây là bảng tổng hợp các mã lỗi thường gặp trên máy lạnh Toshiba Inverter kèm ý nghĩa:
000C |
Lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch. |
000D |
Lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch. |
0104 |
Lỗi cáp trong, lỗi liên kết từ dàn lạnh đến dàn nóng. |
0105 |
Lỗi cáp trong, lỗi liên kết tín hiệu từ dàn lạnh đến dàn nóng. |
010C |
Lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch. |
010D |
Lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch.. |
0111 |
Lỗi motor quạt dàn lạnh. |
0112 |
Lỗi PC board dàn lạnh. |
0214 |
Ngắt mạch bảo vệ hoặc dòng Inverter thấp. |
0216 |
Lỗi vị trí máy nén khí. |
0217 |
Phát hiện lỗi dòng của máy nén khí. |
0218 |
Lỗi cảm biến TE, ngắt mạch hoặc mạch cảm biến TS hoặc TE mở. |
0219 |
Lỗi cảm biến TD, ngắt mạch hoặc cảm biến TD mở. |
021A |
Lỗi motor quạt dàn nóng. |
021C |
Lỗi mạch drive máy nén khí. |
0307 |
Lỗi công suất tức thời, lỗi liên kết từ dàn lạnh đến dàn nóng. |
0308 |
Thay đổi nhiệt bộ trao đổi nhiệt dàn lạnh. |
0309 |
Không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh. |
031D |
Lỗi máy nén khí, máy nén đang bị khoá rotor. |
031E |
Nhiệt độ máy nén khí cao. |
031F |
Dòng máy nén khí quá cao. |
04 |
Tín hiệu tiếp nối không trở về từ dàn nóng, lỗi liên kết từ dàn nóng đến dàn lạnh. |
05 |
Tín hiệu hoạt động không đi vào dàn nóng. |
07 |
Tín hiệu hoạt động lỗi giữa chừng. |
08 |
Van bốn chiều bị ngược, thay đổi nhiệt độ nghịch chiều. |
09 |
Không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh, máy nén không hoạt động. |
0B |
Lỗi mực nước ở dàn lạnh. |
0C |
Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng, lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch. |
0D |
Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt, lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch. |
0F |
Lỗi cảm biến làm mát trao đổi nhiệt phụ. |
12 |
Các lỗi bất thường khác của board dàn lạnh. |
14 |
Quá dòng mạch Inverter. |
16 |
Bất thường hoặc bị ngắt mạch phát hiện vị trí ở cuộn dây máy nén. |
17 |
Lỗi mạch phát hiện dòng điện. |
18 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ cục nóng, lỗi cảm biến TE, mạch mở hoặc ngắt mạch. |
19 |
Lỗi cảm biến xả của dàn nóng, lỗi cảm biến TL hoặc TD, mạch mở hoặc ngắt mạch. |
25 |
Lỗi motor quạt thông gió. |
97 |
Lỗi thông tin tín hiệu. |
99 |
Không có thông tin từ dàn lạnh. |
1A |
Lỗi hệ thống dẫn động quạt của cục nóng. |
1B |
Lỗi cảm biến nhiệt độ cục nóng. |
1C |
Lỗi truyền động bộ nén cục nóng. |
1D |
Sau khi khởi động bộ nén, lỗi báo thiết bị bảo vệ quá dòng hoạt động. |
1E |
Lỗi nhiệt độ xã, nhiệt độ xả máy nén khí cao. |
B5 |
Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ thấp. |
B6 |
Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ cao. |
B7 |
Lỗi 1 bộ phận trong nhóm thiết bị thụ động. |
EF |
Lỗi quạt gầm phía trước. |
TEN |
Lỗi nguồn điện quá áp. |
Khi nào nên gọi kỹ thuật viên?
Nếu bạn đã xác định được mã lỗi nhưng không có đủ chuyên môn để xử lý, đừng tự ý tháo lắp hay sửa chữa vì có thể gây thêm hư hại. Trong các trường hợp liên quan đến bo mạch, motor, hoặc hệ thống làm lạnh, tốt nhất bạn nên liên hệ kỹ thuật viên có chuyên môn để được hỗ trợ.
Mẹo hạn chế lỗi trên máy lạnh Toshiba Inverter
-
Vệ sinh máy lạnh định kỳ: Giúp thiết bị hoạt động trơn tru, tránh bụi bẩn gây nghẽn quạt hay cảm biến.
-
Không để nhiệt độ quá thấp liên tục: Giúp giảm áp lực cho máy nén và tiết kiệm điện.
-
Kiểm tra điện áp đầu vào: Đảm bảo nguồn điện ổn định, hạn chế chập cháy.
-
Tắt máy đúng cách: Không rút phích điện đột ngột, tránh lỗi hệ thống.

Kết luận
Việc hiểu và tra cứu bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba Inverter không chỉ giúp bạn nắm rõ tình trạng của thiết bị mà còn chủ động hơn trong việc sử dụng và bảo trì. Nếu cần tư vấn thêm hoặc muốn kiểm tra – sửa chữa thiết bị nhanh chóng, hãy liên hệ ngay với Điện Máy Tín Phong – chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong hành trình sử dụng thiết bị điện lạnh thông minh, bền bỉ và an toàn!
Xem thêm: